Có 4 kết quả:

围脖 wéi bó ㄨㄟˊ ㄅㄛˊ圍脖 wéi bó ㄨㄟˊ ㄅㄛˊ韋伯 wéi bó ㄨㄟˊ ㄅㄛˊ韦伯 wéi bó ㄨㄟˊ ㄅㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) muffler
(2) scarf

Từ điển Trung-Anh

(1) muffler
(2) scarf

Từ điển Trung-Anh

weber (unit of magnetic flux, Wb)

Từ điển Trung-Anh

weber (unit of magnetic flux, Wb)